That hat is very flattering on you.
Dịch: Chiếc mũ đó rất hợp với bạn.
He was flattering her with compliments.
Dịch: Anh ấy tâng bốc cô ấy bằng những lời khen ngợi.
ca ngợi
khen ngợi
tâng bốc
sự tâng bốc
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sự hấp thụ năng lượng
phân đoạn diễn
giải pháp hợp lý
Trò chơi bài 21
vị trí ký tự
Chăm sóc ung thư
Quên thẻ dự thi
kích thích, gây ra