That hat is very flattering on you.
Dịch: Chiếc mũ đó rất hợp với bạn.
He was flattering her with compliments.
Dịch: Anh ấy tâng bốc cô ấy bằng những lời khen ngợi.
ca ngợi
khen ngợi
tâng bốc
sự tâng bốc
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
cử tri
ngôn ngữ
Bờ biển California
Lưu hành rộng rãi
lau sàn
tôi (chỉ đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít)
Khăn mặt
ghim brooch