I often buy ready-made meals for convenience.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn chế biến sẵn để tiện lợi.
Ready-made meals can save a lot of time in the kitchen.
Dịch: Bữa ăn chế biến sẵn có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian trong bếp.
bữa ăn đã nấu sẵn
bữa ăn ngay
bữa ăn
chuẩn bị
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
luật siêu quỹ
đồ dùng ăn bằng kim loại, thường bao gồm dao, thìa và nĩa.
giá đỡ nấu ăn
chính phủ trước đây
Mức lương cạnh tranh
thịt bò kho hầm, món thịt bò hầm trong nồi
Quyết định chủ trương
khóa học chứng nhận