I ordered eggs benedict for brunch.
Dịch: Tôi đã gọi trứng benedict cho bữa brunch.
benedict
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đấu trường
hiệu quả chi phí
khí hậu mùa gió
Nguy cơ té ngã
trách nhiệm xã hội
công trình sân bay
Thịt xé
văn hóa quốc gia