Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tính cách"

noun phrase
calm personality
/kɑːm ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách điềm tĩnh

noun
sweet personality
/ˈswiːt pɜːrsəˈnæləti/

tính cách dễ thương

noun
kind personality
/kaɪnd ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách tốt bụng

noun
good personality
/ɡʊd ˌpɜːrsənˈæləti/

tính cách tốt

noun
histrionics
/ˌhɪstriˈɒnɪks/

tính cách kịch, lối diễn kịch

noun
friendly personality
/ˈfrendli ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách thân thiện

noun
Personality life
/pɜːrsəˈnæləti laɪf/

Đời sống tính cách

noun
character building
/ˈkærəktər ˌbɪldɪŋ/

sự rèn luyện tính cách

noun
Good character
/ɡʊd ˈkærəktər/

Tính cách tốt

noun
calm demeanor
/kɑːm dɪˈmiːnər/

tính cách điềm đạm

noun
passive-aggressive personality
/ˈpæsɪv əˈɡrɛsɪv ˌpɜːrsəˈnælɪti/

Tính cách công kích thụ động

noun
dependent personality
/dɪˈpendənt pɜːrsəˈnæləti/

tính cách lệ thuộc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY