Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tính cách"

noun
Good character
/ɡʊd ˈkærəktər/

Tính cách tốt

noun
calm demeanor
/kɑːm dɪˈmiːnər/

tính cách điềm đạm

noun
passive-aggressive personality
/ˈpæsɪv əˈɡrɛsɪv ˌpɜːrsəˈnælɪti/

Tính cách công kích thụ động

noun
dependent personality
/dɪˈpendənt pɜːrsəˈnæləti/

tính cách lệ thuộc

noun
characterology
/ˌkærəktəˈrɒlədʒi/

môn nghiên cứu tính cách

noun
phrenology
/friːˈnɒlədʒi/

nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)

noun phrase
engaging personality
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách thu hút

noun
personality compatibility
/pɜːrsəˈnæləti kəmˌpætəˈbɪləti/

hòa hợp về tính cách

noun
Village character
/ˈvɪlɪdʒ ˈkærəktər/

Tính cách làng xã

noun
unique personality
/juːˈniːk pɜːrsəˈnæləti/

tính cách độc đáo

noun
personality analysis
/ˌpɜːrsənˈæləti əˈnæləsɪs/

phân tích tính cách

noun
Humorous personality
/ˈhjuːmərəs pɜːrsəˈnæləti/

Tính cách hài hước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY