His inconsistent personality makes it difficult to trust him.
Dịch: Tính cách không nhất quán của anh ấy khiến người khác khó tin tưởng.
The patient's inconsistent personality was a key diagnostic factor.
Dịch: Tính cách thất thường của bệnh nhân là một yếu tố chẩn đoán quan trọng.