She has a good personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách tốt.
He is known for his good personality.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với tính cách tốt của mình.
thái độ tích cực
tính tốt bụng
tốt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Gia đình hỗn hợp
Thùng/Hộp đựng thực phẩm
năm giai đoạn
dịch
cánh cổng vinh quang
hình thành, sự hình thành
ngành công nghiệp xây dựng
Lệ phí hành chính