She has a friendly personality that everyone loves.
Dịch: Cô ấy có tính cách thân thiện mà ai cũng yêu mến.
His friendly personality makes him a great teacher.
Dịch: Tính cách thân thiện của anh ấy làm cho anh ấy trở thành một giáo viên tuyệt vời.
tính cách dễ mến
bản chất hòa nhã
thân thiện
10/09/2025
/frɛntʃ/
chấp nhận hậu quả
xuất huyết não
cố vấn đầu tư
không đồng bộ
việc cạo (râu, tóc)
bộ phim ăn khách
Định hướng tăng trưởng
hội thận học