The dancers moved in synchronous steps.
Dịch: Các vũ công di chuyển theo những bước đồng bộ.
Synchronous communication requires immediate interaction.
Dịch: Giao tiếp đồng bộ đòi hỏi sự tương tác tức thì.
được đồng bộ hóa
đồng thời
tính đồng bộ
một cách đồng bộ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sốt
Thịt heo
làm yếu đi, làm suy yếu
phương pháp truyền thống
môi trường tuyển dụng
chức năng massage thanh toán bằng xu
Cộng đồng thiểu số
chuyện cũ bỏ qua