The dancers moved in synchronous steps.
Dịch: Các vũ công di chuyển theo những bước đồng bộ.
Synchronous communication requires immediate interaction.
Dịch: Giao tiếp đồng bộ đòi hỏi sự tương tác tức thì.
được đồng bộ hóa
đồng thời
tính đồng bộ
một cách đồng bộ
07/11/2025
/bɛt/
các nhân vật lịch sử
tâm sự của vợ
Hành vi mua sắm
Thế hệ đi trước nhìn lại
Sự cảm nhận, khả năng cảm giác
ảnh gia đình
quy hoạch giao thông
trên đà tăng trưởng