The two events occurred concurrently.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
Concurrent programming allows multiple processes to run at the same time.
Dịch: Lập trình đồng thời cho phép nhiều quy trình chạy cùng lúc.
đồng thời
đồng bộ
sự đồng thời
tính đồng thời
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hành động lấy cắp tài sản của người khác mà không có sự cho phép
triệt phá tổ chức
tài năng trứ danh
con cuốn chiếu
Vinh quang Công an
chức vô địch giải U23
lý do ly hôn
giả đông, làm tan băng