The two events occurred concurrently.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
Concurrent programming allows multiple processes to run at the same time.
Dịch: Lập trình đồng thời cho phép nhiều quy trình chạy cùng lúc.
đồng thời
đồng bộ
sự đồng thời
tính đồng thời
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tổ chức sinh viên
giải quyết vấn đề
gánh vác nợ nần
Môi trường làm việc khuyến khích
Nhân vật ngây thơ
giải đấu cấp châu lục
Xe SUV cỡ trung
sự đòi hỏi, nhu cầu