He has a fever.
Dịch: Anh ấy bị sốt.
She felt hot and had a high temperature.
Dịch: Cô ấy cảm thấy nóng và có sốt cao.
sốt
nhiệt độ cao
bị sốt
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
nhà trị liệu
Sống đạo đức
sợi chỉ, chủ đề, luồng
Bến cảng của tâm hồn
thắng cảnh nổi tiếng
ngỗng
chính sách chi tiêu
phản ứng tỏa nhiệt