He has a fever.
Dịch: Anh ấy bị sốt.
She felt hot and had a high temperature.
Dịch: Cô ấy cảm thấy nóng và có sốt cao.
sốt
nhiệt độ cao
bị sốt
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
xe hơi sang trọng
hướng dẫn y tế
sức khỏe răng miệng
Bình nước nóng dùng gas
Phong cách nhà nông thôn
màu be sáng
Ung thư nội tiết
mất thị lực