The constant stress began to weaken his health.
Dịch: Căng thẳng liên tục bắt đầu làm yếu sức khỏe của anh ấy.
The disease can weaken the immune system.
Dịch: Bệnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
làm suy yếu dần
làm yếu đi, làm yếu sức
sự làm yếu đi
yếu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sự vượt quá, sự thừa thãi
rủi ro về mặt danh tiếng
tổ chức tài chính phát triển
Bốn công ty kiểm toán lớn
phù điêu văn hóa
số phận
Bối cảnh 2018
Nhà sản xuất ô tô