The constant stress began to weaken his health.
Dịch: Căng thẳng liên tục bắt đầu làm yếu sức khỏe của anh ấy.
The disease can weaken the immune system.
Dịch: Bệnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
làm suy yếu dần
làm yếu đi, làm yếu sức
sự làm yếu đi
yếu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
benzoyl peroxide
Công ty luật
nguy hiểm cận kề
Trạm xá (nơi cấp thuốc)
tích trữ, chứa chấp
cặp câu thơ
tiến bộ học tập
âm nhạc di sản