The dancers were perfectly synchronized.
Dịch: Các vũ công đã đồng bộ một cách hoàn hảo.
We synchronized our watches.
Dịch: Chúng tôi đã đồng bộ đồng hồ của mình.
hài hòa
phối hợp
đồng bộ hóa
sự đồng bộ hóa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
kinh doanh thành công
Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
một lần nữa
xoăn tít, rối
vật liệu tái chế
Nhân viên lâm nghiệp
quyền lợi hợp pháp
Lùm xùm liên quan đến từ thiện