She packed her clothes into the luggage box before the trip.
Dịch: Cô ấy đóng quần áo vào hộp đựng hành lý trước chuyến đi.
The luggage box was stolen from the train.
Dịch: Hộp đựng hành lý bị lấy trộm khỏi tàu.
vali hành lý
hộp hành lý lớn
hành lý
hộp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
núi
Sức khỏe hệ tim mạch
dầu cải dầu
hàng tiêu dùng
lĩnh vực kinh tế
Chính sách bảo mật thông tin
khởi kiện
Bộ Thông tin