The tree was adorned with festive ornaments.
Dịch: Cây thông được trang trí bằng những đồ trang trí lễ hội.
She bought colorful festive ornaments for the celebration.
Dịch: Cô ấy đã mua những đồ trang trí lễ hội đầy màu sắc cho buổi lễ.
đồ trang trí
vật trang trí
lễ hội
kỷ niệm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự khỏe mạnh của tóc
thuộc về bụng, mặt bụng
búp bê múa
ruột
giờ nghỉ ăn
một cách trôi chảy, suôn sẻ
Luật BHXH 2024
hoạt động