The surveillance system monitors all activities in the building.
Dịch: Hệ thống giám sát theo dõi tất cả các hoạt động trong tòa nhà.
Installing a surveillance system can enhance security.
Dịch: Cài đặt một hệ thống giám sát có thể nâng cao an ninh.
hệ thống theo dõi
hệ thống an ninh
sự giám sát
giám sát
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bộ giảm âm
Hình phạt tử hình
tự mãn, nuông chiều bản thân
như một hệ quả
Rời Việt Nam
sản lượng kinh tế
đèn sàn góc
bảng điểm