The suspect was placed under surveillance.
Dịch: Nghi phạm đã bị đặt dưới sự giám sát.
Video surveillance showed him entering the building.
Dịch: Giám sát video cho thấy anh ta bước vào tòa nhà.
sự quan sát
sự theo dõi
giám sát
có tính giám sát
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
điều kiện thích hợp
quỹ nghiên cứu
chỉ số cảm xúc
sự chọn lựa, sự lựa chọn
check-in tại nơi làm việc
phát quang sinh học
tình yêu may mắn
người tu hành theo Phật giáo