The government's expenditure on education has increased.
Dịch: Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng.
He tracked his monthly expenditure to save money.
Dịch: Anh ấy theo dõi khoản chi hàng tháng để tiết kiệm tiền.
Reducing unnecessary expenditure is crucial for budgeting.
Dịch: Giảm chi tiêu không cần thiết là rất quan trọng cho việc lập ngân sách.