She gave her dog a new name.
Dịch: Cô ấy đặt cho con chó của mình một cái tên mới.
The company adopted a new name to reflect its new direction.
Dịch: Công ty đã thông qua một tên mới để phản ánh định hướng mới của mình.
bí danh
biệt hiệu
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
cơ quan chống tham nhũng
Nghiên cứu văn hóa
thuốc sinh học
cụm từ khóa
sự nhập cảnh tạm thời; mục đích tạm thời
Vụ bê bối chính trị
quản lý kỳ vọng
sự tôn trọng, tôn vinh