She gave her dog a new name.
Dịch: Cô ấy đặt cho con chó của mình một cái tên mới.
The company adopted a new name to reflect its new direction.
Dịch: Công ty đã thông qua một tên mới để phản ánh định hướng mới của mình.
bí danh
biệt hiệu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiền xe bus
độ dốc
sản lượng hiệu quả
thuyết phục
một phần
mô hình nhân vật hành động
tiêu đề trên mạng xã hội
tự do, phóng khoáng