Her actions were intentional, not accidental.
Dịch: Hành động của cô ấy là có chủ đích, không phải ngẫu nhiên.
He made an intentional decision to change careers.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định có chủ đích để thay đổi nghề nghiệp.
The artist's intentional use of color added depth to the painting.
Dịch: Việc sử dụng màu sắc có chủ đích của nghệ sĩ đã thêm chiều sâu cho bức tranh.
khoang nhìn, mái che ngoài trời thường có hình dáng giống như một cái lều, thường được dùng để thư giãn hoặc tổ chức các buổi tiệc ngoài trời.