The economic forecast for next year predicts growth.
Dịch: Dự báo kinh tế cho năm tới dự đoán sự tăng trưởng.
Experts are concerned about the accuracy of the economic forecast.
Dịch: Các chuyên gia lo ngại về độ chính xác của dự báo kinh tế.
hành động hoặc quá trình đưa ra một đề xuất chính thức, thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa
Chính tả ngắt dòng, hay ngắt chữ trong văn bản để phù hợp với định dạng hoặc để tránh chia tách từ sai cách.