Bilateral relations between the two countries have improved significantly.
Dịch: Quan hệ song phương giữa hai quốc gia đã được cải thiện đáng kể.
The conference focused on enhancing bilateral relations in trade.
Dịch: Hội nghị tập trung vào việc nâng cao quan hệ song phương trong thương mại.
Bilateral relations are crucial for regional stability.
Dịch: Quan hệ song phương là rất quan trọng cho sự ổn định khu vực.