It was a superior match for our team.
Dịch: Đó là một trận đấu vượt trội cho đội của chúng ta.
The champion proved their skill in a superior match.
Dịch: Nhà vô địch đã chứng tỏ kỹ năng của mình trong một trận đấu vượt trội.
Trận đấu áp đảo
Trận đấu một chiều
vượt trội
sự vượt trội
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giai đoạn cuối
Định vị
giờ học
Drama tình ái
Salad cá
phân loại học thuật
Nhiệm vụ chăm sóc
cháo