Her superiority in the competition was evident.
Dịch: Sự vượt trội của cô ấy trong cuộc thi là rõ ràng.
The superiority of this technology over its predecessors is remarkable.
Dịch: Sự vượt trội của công nghệ này so với các thế hệ trước là đáng chú ý.
He demonstrated his superiority in knowledge during the debate.
Dịch: Anh ấy đã chứng minh sự vượt trội của mình về kiến thức trong buổi tranh luận.
Người thực hành yoga, thường là một người có kiến thức sâu sắc về yoga và triết lý liên quan.