The scholarly categorization of research topics helps organize academic work.
Dịch: Phân loại học thuật các chủ đề nghiên cứu giúp tổ chức công việc học thuật.
Effective scholarly categorization can improve the accessibility of information.
Dịch: Phân loại học thuật hiệu quả có thể cải thiện khả năng tiếp cận thông tin.
Triglycerides là một loại chất béo có trong máu, chúng là một dạng lipid được cơ thể sử dụng để lưu trữ năng lượng.