I enjoy making fish salad for lunch.
Dịch: Tôi thích làm salad cá cho bữa trưa.
Fish salad is a popular dish in summer.
Dịch: Salad cá là món ăn phổ biến vào mùa hè.
salad hải sản
salad cá ngừ
cá
salad
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cán bộ y tế
tích lũy
cuối tuần nghỉ ngơi
hình ảnh trong hộ chiếu
cắt tỉa, cắt ngắn
công việc thích ứng
bữa dã ngoại
Hương vị chua ngọt, thường được tìm thấy trong các loại trái cây như cam, chanh, bưởi.