I enjoy making fish salad for lunch.
Dịch: Tôi thích làm salad cá cho bữa trưa.
Fish salad is a popular dish in summer.
Dịch: Salad cá là món ăn phổ biến vào mùa hè.
salad hải sản
salad cá ngừ
cá
salad
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
gần đường ray
Điều khoản dịch vụ
bốt, giày ống
mũ bảo hộ
Mỗi khi chia sẻ về mẹ
người yêu cầu
làn da trưởng thành