I had congee for breakfast this morning.
Dịch: Tôi đã ăn cháo cho bữa sáng sáng nay.
Congee can be served with various toppings.
Dịch: Cháo có thể được phục vụ với nhiều loại topping khác nhau.
In many cultures, congee is considered comfort food.
Dịch: Ở nhiều nền văn hóa, cháo được coi là món ăn an ủi.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.