The care task is demanding.
Dịch: Nhiệm vụ chăm sóc này đòi hỏi cao.
She has a care task to fulfill.
Dịch: Cô ấy có một nhiệm vụ chăm sóc cần phải hoàn thành.
Nghĩa vụ chăm sóc
Công việc trông nom
chăm sóc
người chăm sóc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hợp đồng cho thuê
Điều chỉnh ngữ điệu
bệnh nhân cườm
điểm đến du lịch
Cuộc sống khó khăn
hình dán
nâng cao
máy phát âm thanh kỹ thuật số