The care task is demanding.
Dịch: Nhiệm vụ chăm sóc này đòi hỏi cao.
She has a care task to fulfill.
Dịch: Cô ấy có một nhiệm vụ chăm sóc cần phải hoàn thành.
Nghĩa vụ chăm sóc
Công việc trông nom
chăm sóc
người chăm sóc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quốc gia đích
Có tay nghề cao
Biến xác thành xác ướp; xử lý xác để giữ nguyên hình dạng như xác ướp
hoàn thành, thực hiện
đối tác toàn cầu
Thời kỳ dậy thì
Gia đình quyền quý
Tranh mực nước