The castle offered strong protection against invaders.
Dịch: Lâu đài cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại quân xâm lược.
We need strong protection for our data.
Dịch: Chúng ta cần sự bảo vệ mạnh mẽ cho dữ liệu của mình.
phòng thủ vững chắc
biện pháp bảo vệ bất khả xâm phạm
bảo vệ
mang tính bảo vệ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
thi hành luật
Diễn tập chiến thuật
tràn ngập, tràn
mùi xăng
cây dù
bộ phận bảo vệ cây trồng
độ tròn
tập trung chiến lược