The castle offered strong protection against invaders.
Dịch: Lâu đài cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại quân xâm lược.
We need strong protection for our data.
Dịch: Chúng ta cần sự bảo vệ mạnh mẽ cho dữ liệu của mình.
phòng thủ vững chắc
biện pháp bảo vệ bất khả xâm phạm
bảo vệ
mang tính bảo vệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Ý nghĩa thực tế
Tổn thất kinh tế
vượt đèn đỏ
nhà trống, nhà không có người ở
Cảnh giác với người lạ
phiên điều trần thứ hai
nền tảng giáo dục vững chắc
Đạo đức, sự khổ hạnh