We need to safeguard our environment.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ môi trường của mình.
The law serves to safeguard the rights of individuals.
Dịch: Luật pháp có vai trò bảo vệ quyền lợi của các cá nhân.
bảo vệ
bảo đảm
biện pháp bảo vệ
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
huyết áp cao
đồ ăn vặt chiên
đề mục
Thiệp chúc mừng sinh nhật
đánh giá
Người thu gom rác
Lưỡi
đạt được nguyện vọng, thành công trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân