I can smell the gasoline.
Dịch: Tôi ngửi thấy mùi xăng.
The air was thick with the smell of gasoline.
Dịch: Không khí nồng nặc mùi xăng.
mùi dầu
mùi nhiên liệu
xăng
có dạng khí
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cột điện
nói lắp
sự phân kỳ
trung tâm vận chuyển hàng hóa
Người tự tin, mạnh dạn
tinh thần khởi nghiệp
Trình độ giáo dục
sự thù hận, sự trả thù cá nhân