The bathtub overflowed after I filled it too much.
Dịch: Bồn tắm đã tràn nước sau khi tôi đổ quá nhiều.
The river overflowed its banks during the heavy rain.
Dịch: Con sông đã tràn bờ trong trận mưa lớn.
tràn ra
lũ lụt
sự tràn ngập
làm tràn
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
váy hàng hiệu
ứng dụng cho vay nặng lãi
quyết định mua xe
giáo sư trợ lý
không tay
đường tinh luyện
sản xuất, tạo ra hiệu quả
phim đố