Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "string"

noun
string design
/strɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế chuỗi

noun
stringent requirements
/ˈstrɪndʒənt rɪˈkwaɪərmənts/

yêu cầu khắt khe

noun phrase
Stringent criteria
/ˈstrɪndʒənt kraɪˈtɪəriə/

Tiêu chí nghiêm ngặt

noun
stringent legal framework
/ˈstrɪndʒənt ˈliːɡəl ˈfreɪmwɜːrk/

khung pháp lý chặt chẽ

noun
string quartet
/strɪŋ kwoːr.tɛt/

dàn nhạc giao hưởng gồm bốn nhạc sĩ chơi đàn dây

noun
stringed instrument
/ˈstrɪŋd ˈɪnstrəmənt/

nhạc cụ dây

noun
string section
/strɪŋ ˈsɛkʃən/

phần dây đàn trong dàn nhạc hoặc dàn nhạc cụ dây

noun
stringency
/ˈstrɪn.dʒən.si/

tính nghiêm ngặt

noun
hamstrings
/ˈhæm.strɪŋ/

gân kheo

verb
stringing
/ˈstrɪŋ.ɪŋ/

sự xâu, sự nối dây

noun
string manipulation
/strɪŋ ˌmænɪpjuˈleɪʃən/

xử lý chuỗi

adjective
astringent
/əˈstrɪn.dʒənt/

chát, làm se da

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY