I spent the afternoon internet browsing.
Dịch: Tôi đã dành cả buổi chiều để duyệt internet.
She enjoys internet browsing for new recipes.
Dịch: Cô ấy thích duyệt internet để tìm công thức mới.
duyệt web
lướt internet
trình duyệt
duyệt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nhà khoa học về địa chất hoặc các hệ địa chất
đối chiếu thông tin
phí gửi thư; cước phí gửi thư
phương pháp tiếp cận hợp lý
Người tẻ nhạt, không thú vị
hợp tác xuyên quốc gia
dạy một câu
người thu hút, người cướp