The security camera captured the incident.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại sự việc.
We need to install more security cameras around the building.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera an ninh xung quanh tòa nhà.
Camera giám sát
Hệ thống camera giám sát
an ninh
bảo vệ
12/06/2025
/æd tuː/
thông thường, theo phong tục
Sức khỏe rất tốt
một trăm tỷ
đôi ủng
quả tía tô
biến trở
thần tiên, đẹp như tranh vẽ
Lớp động vật lưỡng cư