chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
time entry
/taɪm ˈɛntri/
mục nhập thời gian
noun
environmental health
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl hɛlθ/
sức khỏe môi trường
verb phrase
Reject claims
/rɪˈdʒɛkt kleɪmz/
Từ chối yêu cầu
noun
breeding site
/ˈbriːdɪŋ saɪt/
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật