She used a thread to sew the button on.
Dịch: Cô ấy đã dùng một sợi chỉ để khâu cúc.
The thread of the story was very interesting.
Dịch: Mạch chuyện rất thú vị.
He pulled the thread to unravel the knot.
Dịch: Anh ấy kéo sợi chỉ để gỡ nút.
sợi
dây
dây thừng
sự xỏ chỉ
xỏ chỉ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Thủ phạm chính
âm vô cực
Hydro
âm cao
Những phẩm chất của nhân sâm
nhạc dance-pop
nhiều góc nhìn
các quan điểm khác nhau