She used a thread to sew the button on.
Dịch: Cô ấy đã dùng một sợi chỉ để khâu cúc.
The thread of the story was very interesting.
Dịch: Mạch chuyện rất thú vị.
He pulled the thread to unravel the knot.
Dịch: Anh ấy kéo sợi chỉ để gỡ nút.
sợi
dây
dây thừng
sự xỏ chỉ
xỏ chỉ
20/11/2025
bình xăng; xe tăng
giày lười
thực tập
Người lưỡng tính
xét xử
bên trong quả dừa
quy trình giết mổ
kem làm rám da