She used a thread to sew the button on.
Dịch: Cô ấy đã dùng một sợi chỉ để khâu cúc.
The thread of the story was very interesting.
Dịch: Mạch chuyện rất thú vị.
He pulled the thread to unravel the knot.
Dịch: Anh ấy kéo sợi chỉ để gỡ nút.
sợi
dây
dây thừng
sự xỏ chỉ
xỏ chỉ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sản xuất sản phẩm từ sữa
dịch vị
Đợt rét đột ngột
những khó khăn, thử thách
nhạc cụ dân tộc
Thời gian Việt Nam
phát biểu tiếng Hàn
cái chổi lau nhà