Production came to a complete stoppage.
Dịch: Sản xuất đã hoàn toàn ngừng trệ.
There has been a stoppage of work on the new building.
Dịch: Đã có sự đình chỉ công việc xây dựng tòa nhà mới.
Sự chấm dứt
Sự gián đoạn
Sự dừng lại
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Liệu pháp vitamin
Đáng nhớ, khó quên
Vốn sáng tạo
dành cho trẻ em
Nhạc trong danh sách 40 bài hát hàng đầu hoặc phổ biến nhất
Kiểm tra và sửa chữa
Phân tích tổng hợp
tiền cước bay đi