She loves listening to the top 40 music every week.
Dịch: Cô ấy thích nghe nhạc trong danh sách 40 bài hát hàng đầu mỗi tuần.
The radio station plays the top 40 music charts daily.
Dịch: Đài phát thanh phát hàng ngày các bảng xếp hạng nhạc top 40.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.