The concert was truly memorable.
Dịch: Buổi hòa nhạc thực sự đáng nhớ.
She gave a memorable speech at the event.
Dịch: Cô đã có một bài phát biểu đáng nhớ tại sự kiện.
This trip will be one of the most memorable experiences of my life.
Dịch: Chuyến đi này sẽ là một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.