The speech stirred the crowd.
Dịch: Bài phát biểu đã khuấy động đám đông.
She stirred her coffee with a spoon.
Dịch: Cô ấy khuấy cà phê bằng thìa.
cảm động
kích động
khuấy
sự khuấy động
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người không hòa nhập xã hội
hình minh họa đồ họa
Tương đồng văn hóa
dịch vụ cộng đồng
Nói ít
dạ dày bò
sự thích nghi sinh học
sự thu mua, sự mua sắm