She shed tears during the movie.
Dịch: Cô ấy rơi nước mắt trong bộ phim.
He shed tears of joy at the wedding.
Dịch: Anh ấy rơi nước mắt hạnh phúc tại đám cưới.
khóc
khóc thầm
nước mắt
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Dịch vụ điều trị ngoại trú
vùng ngập lũ
Sự không nhận thức, sự thiếu ý thức hoặc nhận biết về điều gì đó
Thông số đóng gói
Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ
trái cây lên men
Văn phòng đăng ký đất đai
người phát triển chương trình học