She shed tears during the movie.
Dịch: Cô ấy rơi nước mắt trong bộ phim.
He shed tears of joy at the wedding.
Dịch: Anh ấy rơi nước mắt hạnh phúc tại đám cưới.
khóc
khóc thầm
nước mắt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hoạt động tài chính
phương pháp đánh giá
học sinh dễ bị tổn thương
rác thải sinh hoạt
mũ bảo hiểm
gia đình gắn bó chặt chẽ
hợp đồng chuyển nhượng
cá tuyết