I was deeply moved by her story.
Dịch: Tôi vô cùng xúc động trước câu chuyện của cô ấy.
The film was very moving.
Dịch: Bộ phim rất xúc động.
cảm kích
bị ảnh hưởng
làm xúc động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chứng chỉ, giấy chứng nhận
cánh (của máy bay hoặc động vật); miếng (da, thịt); phần nhô ra
Câu đố que diêm
thuộc tiến sĩ
các hoạt động nghệ thuật
Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng
Trận cầu tâm điểm
Hình ảnh mới đây