He is too stingy to buy a round of drinks.
Dịch: Anh ấy keo kiệt đến nỗi không mua một ly đồ uống.
Her stingy attitude made her unpopular among friends.
Dịch: Thái độ keo kiệt của cô khiến cô không được yêu thích trong số bạn bè.
Being stingy can lead to missed opportunities.
Dịch: Keo kiệt có thể dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ.
Các sản phẩm trung gian hoặc tạm thời trong quá trình sản xuất hoặc phát triển, chưa phải là sản phẩm cuối cùng