He is too tightfisted to donate to charity.
Dịch: Anh ấy quá hà tiện để quyên góp cho từ thiện.
Her tightfisted nature often annoys her friends.
Dịch: Tính cách keo kiệt của cô ấy thường làm bạn bè khó chịu.
keo kiệt
hà tiện
người hà tiện
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dây thun
clip vụ việc
bộ phận truyền thông
Nghĩa vụ hoàn trả
không thể thực hiện được
Cơ quan hàng không
Phái đoàn Ý
gây ra những phản ứng mạnh mẽ