His stinginess is legendary.
Dịch: Tính xấu của anh ấy là có tiếng.
She accused him of stinginess.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta keo kiệt.
tính bủn xỉn
tính hà tiện
tính keo kiệt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khi
tử vong trong ô tô
chiến tranh hóa học
rất biết ơn
tăng cường thu nhập
phòng thi, phòng kiểm tra
siêng năng
kính thưa (dùng cho các mục sư, linh mục)