The stillness of the night was soothing.
Dịch: Sự tĩnh lặng của đêm thật dễ chịu.
In the stillness of the forest, you could hear a pin drop.
Dịch: Trong sự tĩnh lặng của khu rừng, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
sự yên tĩnh
sự bình tĩnh
tĩnh
làm cho tĩnh lặng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đông đúc, chật ních
hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng
vải nỉ
tiêu chuẩn ngôn ngữ
chế độ hoạt động
tính tùy tiện
Cùng loại
Kết quả học tập