The stillness of the night was soothing.
Dịch: Sự tĩnh lặng của đêm thật dễ chịu.
In the stillness of the forest, you could hear a pin drop.
Dịch: Trong sự tĩnh lặng của khu rừng, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
sự yên tĩnh
sự bình tĩnh
tĩnh
làm cho tĩnh lặng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tậu thêm
vấn đề về dạ dày
hạn chế
làm lệch, làm chệch hướng
nội dung gốc
bọt tắm
phần
sắc bén; nhiệt tình, say mê