She wore a flannel shirt to keep warm.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi vải nỉ để giữ ấm.
Flannel sheets are very comfortable in winter.
Dịch: Ga trải giường vải nỉ thì rất thoải mái vào mùa đông.
vải bông
bông
vải nỉ nhẹ
được làm bằng vải nỉ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
An toàn sức khỏe cộng đồng
dự đoán chiến thắng
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn
bữa ăn đóng gói
Không gian làm việc hợp tác
mức độ khác nhau
ngất xỉu
lòe loẹt, rực rỡ