We saw a job advertisement in the newspaper.
Dịch: Chúng tôi thấy một quảng cáo việc làm trên báo.
The company is running a job advertisement campaign.
Dịch: Công ty đang thực hiện một chiến dịch quảng cáo việc làm.
thông báo tuyển dụng
mẩu quảng cáo việc làm
quảng cáo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ảnh thời thơ ấu
thức uống từ trái cây họ quýt
vụ nổ lớn
Thức ăn mang đi
Hỗ trợ phát triển
hợp lý, khôn ngoan
Kinh tế vĩ mô
doanh nghiệp gia đình