She wears contact lenses instead of glasses.
Dịch: Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì kính mắt.
My contact lenses need to be cleaned regularly.
Dịch: Kính áp tròng của tôi cần được làm sạch thường xuyên.
kính áp tròng
kính mắt
đeo kính áp tròng
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
mòn, sờn, bị sử dụng nhiều
đổng ý vay
cari (cari) - tìm kiếm, tìm ra
Bánh đậu khuôn
Gửi lời chúc tốt đẹp
ghế dài
Thông tin khám chữa bệnh
gặp rắc rối