She created a stunning piece of acrylic art.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật acrylic tuyệt đẹp.
Acrylic art is known for its vibrant colors.
Dịch: Nghệ thuật acrylic nổi tiếng với màu sắc rực rỡ.
tranh acrylic
chất liệu acrylic
acrylic
sơn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Biến chứng nguy hiểm
Mảng đá vôi bị xẻ rãnh (do nước mưa hòa tan)
Bảo vệ sự kiện
biển báo cấm vào
khu vực kinh tế
tiểu thư chính hiệu
bầu không khí hấp dẫn
quan hệ đối ngoại